DỊCH VỤ DOANH NGHIỆP

Phí spread

Trước khi quý khách hàng bắt gặp cơ hội đầu tư thị trường lớn tiếp theo, quý khách hàng cần xác định cho mình tài khoản giao dịch phù hợp. Chúng tôi thiết lập nhiều loại tài khoản giao dịch khác nhau tùy theo nhu cầu người dùng khác nhau, có thể đáp ứng các nhu cầu giao dịch và mục tiêu đầu tư khác nhau của các nhà giao dịch.

Bất kể quý khách hàng là một nhà giao dịch có kinh nghiệm hay mới tham gia vào thị trường, luôn có một tài khoản phù hợp dành cho quý khách hàng . Để giúp quý khách hàng đưa ra lựa chọn của mình, chúng tôi đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp về từng tài khoản.

Chưa sẵn sàng giao dịch bằng tiền thật? Không vấn đề gì! Tất cả các loại tài khoản giao dịch của chúng tôi đều sử dụng tài khoản demo tương ứng để quý khách hàng có thể sử dụng tiền ảo để tiến hành giao dịch mô phỏng trong điều kiện thị trường thực, từ đó nâng cao trải nghiệm giao dịch của quý khách hàng.

Sản phẩm Chi tiết Phí spread của STD Phí spread của STP Phí spread của ECN
Các cặp tiền tệ phổ biến
EURUSD Euro và Đô-la Mỹ 13.5 10.5 2.5
USDJPY Đô-la Mỹ và Yên Nhật 25 22.5 4.5
GBPUSD Bảng Anh và Đô-la Mỹ 19 16 5
AUDUSD Đô-la Úc và Đô-la Mỹ 18.5 15.5 4.5
USDCHF Đô-la Mỹ và Franc Thụy Sĩ 17.5 14.5 5
NZDUSD Đô-la New Zealand và Đô-la Mỹ 19 16 4.5
USDCAD Đô-la Mỹ và Đô-la Canada 25.5 22.5 5.5
Các cặp tiền tệ phụ
AUDCAD Đô-la Úc và Đô-la Canada 33.5 30.5 13.5
AUDCHF Đô-la Úc và Franc Thụy Sĩ 21 18 8
AUDJPY Đô-la Úc và Yên Nhật 28.5 25.5 7.5
CHFJPY Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật 36.95 33.95 15.5
EURGBP Euro và Bảng Anh 19 16 7
EURAUD Euro và Đô-la Úc 30.95 27.95 9.5
EURCHF Euro và Franc Thụy Sĩ 19.5 16.5 6.5
EURJPY Euro và Yên Nhật 29.5 26.5 8.5
EURNZD Euro và Đô-la New Zealand 40 37 15.5
AUDNZD Đô-la Úc và Đô-la New Newland 36 33 12
EURCAD Euro và Đô-la Canada 31.42 28.42 10.43
CADJPY Đô-la Canada và Yên Nhật 31 28 9.37
GBPCHF Bảng Anh và Franc Thụy Sĩ 25.6 22.7 12.18
GBPJPY Bảng Anh và Yên Nhật 34.96 32.38 13.96
CADCHF Đô-la Canada và Franc Thụy Sĩ 20.5 17.5 7.5
NZDCAD Đô-la New Zealand và Đô-la Canada 31.5 28.5 11.5
GBPAUD Bảng Anh và Đô-la Úc 36.5 33.5 14.5
GBPCAD Bảng Anh và Đô-la Canada 34.15 31.15 14.42
GBPNZD Bảng Anh và Đô-la New Zealand 43.9 39.9 19.4
NZDCHF Đô-la New Zealand và Franc Thụy Sĩ 22.5 19.5 9.5
NZDJPY Đô-la New Zealand và Yên Nhật 28.5 25.5 7
Cặp tiền tệ hiếm
USDCNH Đô la Mỹ và Nhân dân tệ 232.36 214.36 125.55
USDHKD Đô la Mỹ so với đô la Hồng Kông 223 208 16
USDNOK Đô la Mỹ chống lại CRAN Na Uy 1072.16 1052.45 910.4
USDSEK Đô la Mỹ chống lại Thụy Điển 431.1 413.55 347.07
Kim loại quý
XAUUSD Vàng và Đô-la Mỹ 36 33 10.94
XAGUSD Bạc và Đô-la Mỹ 40 37 19.69
Dầu
USOUSD Dầu WTI và Đô-la Mỹ 37.93 34.93 23.86
UKOUSD Dầu Brent và Đô-la Mỹ 40.02 37.2 25.6
XNGUSD Khí đốt và Đô-la Mỹ 137.5 132.31 130.06
Chỉ số CFDs
100GBP Chỉ số FTSE 100 của Anh 435 435 95
200AUD Chỉ số S&P200 của Úc 1080 1080 380
225JPY Chỉ số Nikkei 225 của Nhật 6600 6600 700
F40EUR Chỉ số CAC 40 của Pháp 485 485 85
H33HKD Chỉ số Hang Seng của Hong Kong 4000 4000 800
NASUSD Chỉ số Nasdaq 100 của Mỹ 525 525 125
SPXUSD Chỉ số S&P 500 của Mỹ 455 455 200
D30EUR Chỉ số DAX30 của Đức 500 500 100
U30USD Chỉ số Wall Street 30 của Mỹ 620 620 300
Crypto CFDs
BCHUST Bitcoin Cash và USDT CFD 1515 1115 115
BTCUST Bitcoin và USDT CFD 4364.45 3961 2946.95
ETHUST Ethereum và USDT CFD 1772.33 1372.89 380.27